Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe (Biểu ghi số 1012)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00860nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600N |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phiên...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 135tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng cho các trường trung học y tế |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 2 phần Phần 1: Giới thiệu học phần. Phần 2: Hướng dẫn dạy/học 6 bài trong học phần |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ năng giao tiếp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giáo dục sức khỏe |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Thu Hà |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quang Phi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đường, Hồng Hưng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Bính |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0409 | 0000-00-00 | 610.7 | Y công cộng | 41000.00 | 2016-10-14 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0410 | 0000-00-00 | 610.7 | Y công cộng | 41000.00 | 2016-10-14 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0411 | 0000-00-00 | 610.7 | Y công cộng | 41000.00 | 2016-10-14 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0412 | 0000-00-00 | 610.7 | Y công cộng | 41000.00 | 2016-10-14 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0413 | 0000-00-00 | 610.7 | Y công cộng | 41000.00 | 2016-10-14 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | YCC.0414 | 0000-00-00 | 610.7 | Y công cộng | 41000.00 | 2016-10-14 |