Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe (Biểu ghi số 1011)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01049nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600N |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Mạn...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 88tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng cho các trường trung học y tế |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 6 bài 1. Đại cương về tâm lý và tâm lý y học. 2. Hành vi và thay đổi hành vi sức khỏe. 3. Giao tiếp và kỹ năng giao tiếp. 4. Tư vấn sức khỏe. 5. Truyền thông- giáo dục sức khỏe. 6. Lập kế hoạch một truyền thông giáo dục sức khỏe. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ năng giao tiếp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giáo dục sức khỏe |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quốc Bảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Bính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Khánh Chi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Mạn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
Tài liệu mất | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 610.7 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0401 | 0.00 | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | |||||
sach | 610.7 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0402 | 0.00 | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | |||||
sach | 610.7 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0403 | 0.00 | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | |||||
sach | 610.7 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0404 | 0.00 | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | |||||
sach | 610.7 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0405 | 0.00 | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | |||||
sach | 610.7 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0406 | 0.00 | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | |||||
sach | 610.7 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0407 | 0.00 | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | |||||
sach | 610.7 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0408 | 0.00 | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 |