Thực hành điều trị tâm lý (Biểu ghi số 1007)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00997nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.89 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.89 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | TH552H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Võ, Văn Bản |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hành điều trị tâm lý |
Thông tin trách nhiệm | Võ Văn Bản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 163tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | liệu pháp tâm lý là những phương pháp điều trị mang tính đặc thù của mỗi quốc gia dân tộc bởi vì mỗi dan tộc có đực điểm văn hóa, tâm sinh lý, phong tục tập quán, trình độ khác nhau. Sách có 4 chương với nội dung mối chương như sau: Chương 1: Đại cương về liệu pháp Chương 2: Mối quan hệ giữa thầy thuốc và bệnh nhân Chương 3: Các liệu pháp tâm lý Chương 4: Thực hành điều trị tâm lý. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tâm lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khoả |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_890000000000000 |
Thư viện | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Y cơ sở | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0340 | 30000.00 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Y cơ sở | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0341 | 30000.00 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Y cơ sở | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0342 | 30000.00 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Y cơ sở | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0343 | 30000.00 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Y cơ sở | 616.89 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCS.0344 | 30000.00 | 2016-10-14 | 2016-10-14 |