50 phương pháp phòng trị chững vô sinh và sẩy thai liên tiếp (Biểu ghi số 1003)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01189nam a2200205 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản Chi
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 616.6
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 616.6
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) N114M
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Lục, Hiểu Lan
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 50 phương pháp phòng trị chững vô sinh và sẩy thai liên tiếp
Thông tin trách nhiệm Lục Hiểu Lan;Nguyễn, Kim Dân
246 0# - Hình thức biến đổi của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Năm mươi phương pháp phòng trị chứng vô sinh và sẩy thai liên tiếp
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2002
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 194tr.
Khổ ;13 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Với 50 phương pháp phòng trị chứng vô sinh và sẩy thai liên tiếp này cung cấp lượng lớn thường thức y học, đồng thời đưa ra tri thức tất yếu và phương pháp theo dõi để những bệnh nhan vô sinh nắm bắt, phối hợp với bác sỹ trị liệu nhằm đạt được hiệu quả tốt nhất, đồng thời giúp cho thanh niên nam, nữ biết được những nhân tố gây vô sinh, để có thể phòng ngừa nhằm giảm bớt gánh nặng cho bản thân và gia đình.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Chứng vô sinh
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sẩy thai
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Kim Dân
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_600000000000000
Bản tài liệu
Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu rút Nguồn phân loại Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu mất Tài liệu hỏng Mã Đăng ký cá biệt Kho tài liệu Tài liệu không cho mượn Thư viện Giá có hiệu lực từ ngày Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Địa chỉ tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá thay thế
Sản khoa  0000-00-00  S.0143sach Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-14  616.6Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-1419000.00
Sản khoa  0000-00-00  S.0144sach Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-14  616.6Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-1419000.00
Sản khoa  0000-00-00  S.0145sach Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-14  616.6Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-1419000.00
Sản khoa  0000-00-00  S.0146sach Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-14  616.6Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-1419000.00
Sản khoa  2024-04-19  S.0147sach Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-142024-04-191616.6Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2016-10-1419000.00

Powered by Koha