Giáo dục và đào tạo nhân lực y tế (Biểu ghi số 1002)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00865nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI108D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo dục và đào tạo nhân lực y tế |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Dịp...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 546tr. |
Khổ | ;21cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 5 phần: 1. Đại cương về giáo dục học. 2. Phương pháp dạy - học tích cực. 3. Lượng giá học viên. 4. Vật liệu và phương tiện dạy - học. 5. Quản lý đào tạo. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giáo dục và đào tạo |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nhân lực y tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Quốc Bảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Hữu Dung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Minh Đức |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Dịp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_700000000000000 |
Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Thư viện | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0472 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0473 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0474 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0475 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0476 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0477 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0478 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0479 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0480 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0481 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0482 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0483 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0484 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0485 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0486 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0487 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0488 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0489 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0490 | 2016-10-14 | 0000-00-00 | |||||
136500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Y công cộng | 2016-10-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.7 | sach | YCC.0491 | 2016-10-14 | 0000-00-00 |