Xử trí cấp cứu sản phụ khoa (Biểu ghi số 1001)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00738nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | X550TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Dương, Thị Cương |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xử trí cấp cứu sản phụ khoa |
Thông tin trách nhiệm | Dương Thị Cương, Vũ, Bá Quyết |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 149tr. |
Khổ | ;13 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bệnh viện Phụ sản TW |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có các phần sau: -Cấp cứu chảy máu -Cấp cứu do thai và phần phụ của thai -Cấp cứu do bệnh của mẹ -Cấp cứu phụ khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xử trí cấp cứu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sản phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Bá Quyết |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 2020-02-06 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0148 | 17000.00 | 2019-05-22 | |||||
2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 0000-00-00 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0149 | 17000.00 | |||||||
2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 0000-00-00 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0150 | 17000.00 | |||||||
2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 0000-00-00 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0151 | 17000.00 | |||||||
2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 0000-00-00 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0152 | 17000.00 | |||||||
2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 0000-00-00 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0153 | 17000.00 | |||||||
2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 0000-00-00 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0154 | 17000.00 | |||||||
2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 0000-00-00 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0155 | 17000.00 | |||||||
2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 0000-00-00 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0156 | 17000.00 | |||||||
2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 0000-00-00 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0157 | 17000.00 | |||||||
2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 0000-00-00 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0158 | 17000.00 | |||||||
2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 0000-00-00 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0159 | 17000.00 | |||||||
2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 0000-00-00 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0160 | 17000.00 | |||||||
2016-10-14 | 618 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-10-14 | 0000-00-00 | Sản khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0161 | 17000.00 |