Lâm sàng sản phụ khoa (Biểu ghi số 1000)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00873nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L120S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phan, Trường Duyệt |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lâm sàng sản phụ khoa |
Thông tin trách nhiệm | Phan Trường Duyệt, Đinh Thế Mỹ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2000 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 505tr. |
Khổ | ;13 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Chăm sóc sức khoẻ phụ nữ là một công việc rất quan trọng đối với ngành sản phụ, các bệnh lý về sản phụ khoa rất đa dạng và phức tạp.Cuốn sách này giúp các bác sỹ, sinh viên nắm vững các triệu chứng, thăm khám, cách xử trí các bệnh lý về sản phụ khoa được kịp thời và cấp cứu nhanh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sản phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Thế Mỹ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_000000000000000 |
Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
618 | 6 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0162 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 2020-06-01 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-06-01 | |||||
618 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0163 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
618 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0164 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
618 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0165 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
618 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0166 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
618 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0167 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
618 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0168 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
618 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0169 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
618 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0170 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
618 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0171 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
618 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0172 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
618 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0173 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
618 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0174 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
618 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | S.0175 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Sản khoa | 0000-00-00 | 37000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |