Điều dưỡng cơ bản (Biểu ghi số 100)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00911nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Toàn Định ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 442tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu giảng dạy thí điểm điều dưỡng trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Công tác quản lý buồng bệnh. Chăm sóc bệnh nhân ở các giai đoạn. Điều trị bệnh. Phương pháp, kỹ thuật sử dụng thuốc và các dụng cụ y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng cơ bản |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Trung học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Đức Mục |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Bích Lưu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thanh Thuỷ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Bình |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Thư viện | Ghi chú cho tập hoặc phần khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
110000.00 | 2016-07-06 | 2018-09-14 | ĐD.0805 | Điều dưỡng | 610.73 | 2018-09-07 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
110000.00 | 2016-07-06 | 0000-00-00 | ĐD.0806 | Điều dưỡng | 610.73 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
110000.00 | 2016-07-06 | 0000-00-00 | ĐD.0807 | Điều dưỡng | 610.73 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
110000.00 | 2016-07-06 | 0000-00-00 | ĐD.0808 | Điều dưỡng | 610.73 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
110000.00 | 2016-07-06 | 0000-00-00 | ĐD.0809 | Điều dưỡng | 610.73 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
110000.00 | 2016-07-06 | 0000-00-00 | ĐD.0810 | Điều dưỡng | 610.73 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
110000.00 | 2016-07-06 | 2019-10-01 | ĐD.0811 | Điều dưỡng | 610.73 | 2019-09-25 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
110000.00 | 2016-07-06 | 0000-00-00 | ĐD.0812 | Điều dưỡng | 610.73 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
110000.00 | 2016-07-06 | 2018-09-07 | ĐD.0813 | Điều dưỡng | 610.73 | 2016-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
60000.00 | 2016-07-26 | 0000-00-00 | ĐD.0931 | Điều dưỡng | 610.73 | 2016-07-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
60000.00 | 2016-07-26 | 0000-00-00 | ĐD.0932 | Điều dưỡng | 610.73 | 2016-07-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
60000.00 | 2016-07-26 | 0000-00-00 | ĐD.0933 | Điều dưỡng | 610.73 | 2016-07-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
60000.00 | 2017-03-23 | 0000-00-00 | ĐD.0804 | 610.73 | 2017-03-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||||
6000.00 | 2017-07-25 | 0000-00-00 | ĐD.0803 | Điều dưỡng | 610.73 | 2017-07-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0804 | |||||||
6000.00 | 2017-07-25 | 0000-00-00 | ĐD.0802 | Điều dưỡng | 610.73 | 2017-07-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0804 |